🔍
Search:
ĐIỀU ĐỘ
🌟
ĐIỀU ĐỘ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
말이나 행동이 질서가 있고 정도에 알맞은 것.
1
SỰ ĐIỀU ĐỘ, SỰ CHỪNG MỰC:
Việc lời nói hay hành động có trật tự và phù hợp với mức độ.
-
Động từ
-
1
건강을 지키기 위하여 음식을 가려 먹거나 올바른 생활을 하다.
1
ĂN UỐNG SINH HOẠT ĐIỀU ĐỘ:
Ăn uống chọn lọc hoặc sinh hoạt đúng đắn để giữ gìn sức khỏe.
-
Động từ
-
1
정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한하다.
1
KIỀM CHẾ, ĐIỀU ĐỘ, TIẾT CHẾ:
Điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.
-
Danh từ
-
1
정도에 지나치지 않도록 알맞게 조절하여 제한하지 못함.
1
SỰ QUÁ ĐỘ, SỰ KHÔNG ĐIỀU ĐỘ:
Việc không thể điều chỉnh thích hợp và hạn chế sao cho không quá mức.
-
Danh từ
-
1
건강을 지키기 위하여 음식을 가려 먹거나 올바른 생활을 함.
1
SỰ ĂN UỐNG SINH HOẠT ĐIỀU ĐỘ:
Sự sinh hoạt đúng đắn hay lựa chọn thức ăn để giữ gìn sức khỏe.
-
☆
Danh từ
-
1
정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함.
1
SỰ KIỀM CHẾ, SỰ ĐIỀU ĐỘ, SỰ TIẾT CHẾ:
Việc điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.
-
Động từ
-
1
정도에 넘지 않도록 알맞게 조절되어 제한되다.
1
ĐƯỢC KIỀM CHẾ, ĐƯỢC TIẾT CHẾ, ĐƯỢC ĐIỀU ĐỘ:
Được điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.
-
Danh từ
-
1
음식을 조심하여 적게 먹거나 간소하게 먹음.
1
SỰ ĂN UỐNG ĐIỀU ĐỘ, SỰ ĂN UỐNG CÓ CHỪNG MỰC:
Việc thận trọng với đồ ăn rồi ăn ít hoặc ăn đơn giản.
🌟
ĐIỀU ĐỘ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
어떠한 사실을 행정 관청에 알림.
1.
SỰ KHAI BÁO, VIỆC KHAI BÁO:
Việc báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.
-
2.
승진이나 발령 등의 일을 윗사람에게 알리거나 보고함.
2.
SỰ THÔNG BÁO, SỰ BÁO CÁO:
Việc cho biết hay báo cáo cho cấp trên những việc như thăng chức, lệnh điều động...
-
Động từ
-
1.
어떠한 사실을 행정 관청에 알리다.
1.
ĐĂNG KÝ, TRÌNH BÁO:
Báo cho cơ quan hành chính công biết sự việc nào đó.
-
2.
승진, 발령 등의 일을 윗사람에게 알리거나 보고하다.
2.
ĐỆ TRÌNH:
Báo cáo hay cho người cấp trên biết về việc thăng chức hay lệnh điều động...